Characters remaining: 500/500
Translation

thư điếm

Academic
Friendly

Từ "thư điếm" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa: "Thư điếm" một từ dùng để chỉ một cửa hàng hoặc một nơi buôn bán sách, thường sách hoặc sách đã qua sử dụng. Từ này có thể được dùng tương tự như "nhà sách" nhưng thường mang ý nghĩa là nơi bán sách đã qua sử dụng.

dụ sử dụng: 1. "Hôm nay tôi đã ghé vào một thư điếmphố cổ tìm được một cuốn sách rất hay." 2. "Thư điếm này chuyên bán sách văn học cổ điển, bạn nên đến thử."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc khi nói về văn hóa đọc sách, bạn có thể nói: "Các thư điếm trong thành phố đang ngày càng phát triển, thu hút nhiều người yêu sách đến tìm kiếm những tác phẩm quý hiếm." - Trong một bài luận về bảo tồn văn hóa, bạn có thể viết: "Thư điếm không chỉ nơi bán sách còn không gian văn hóa, nơi mọi người có thể trao đổi ý tưởng tìm hiểu về lịch sử văn học."

Các biến thể từ liên quan: - Thư xã: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng để chỉ nơi bán sách, nhưng có thể ít phổ biến hơn. - Nhà sách: Thường chỉ những cửa hàng bán sách mới, không nhất thiết sách . - Thư viện: Nơi mọi người có thể mượn sách để đọc, không bán sách.

Từ đồng nghĩa: - Cửa hàng sách: Cách gọi chung cho những nơi bán sách, có thể sách mới hoặc . - Quầy sách: Thường một phần nhỏ trong một cửa hàng lớn hơn, nơi bán sách.

Từ gần giống: - Sách : Đây loại sách "thư điếm" thường bán, nên bạn có thể thấy hai từ này thường đi cùng nhau. - Đọc sách: Hoạt động mọi người thường làm khi họ mua sách từ thư điếm.

  1. Cg. Thư xã. Nhà bán sách ().

Comments and discussion on the word "thư điếm"